中文 Trung Quốc
重地
重地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí quan trọng
vị trí chiến lược
重地 重地 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 di4]
Giải thích tiếng Anh
important place
strategic location
重型 重型
重塑 重塑
重壓 重压
重大貢獻 重大贡献
重奏 重奏
重婚 重婚