中文 Trung Quốc
重回
重回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về
重回 重回 phát âm tiếng Việt:
[chong2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to return
重圍 重围
重地 重地
重型 重型
重壓 重压
重大 重大
重大貢獻 重大贡献