中文 Trung Quốc
重啟
重启
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở lại
để khởi động lại
重啟 重启 phát âm tiếng Việt:
[chong2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to reopen
to restart
重器 重器
重回 重回
重圍 重围
重型 重型
重塑 重塑
重壓 重压