中文 Trung Quốc
里程碑
里程碑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự kiện quan trọng
里程碑 里程碑 phát âm tiếng Việt:
[li3 cheng2 bei1]
Giải thích tiếng Anh
milestone
里程表 里程表
里程計 里程计
里約 里约
里約熱內盧 里约热内卢
里肌肉 里肌肉
里諺 里谚