中文 Trung Quốc
里肌肉
里肌肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loin (của thịt lợn)
里肌肉 里肌肉 phát âm tiếng Việt:
[li3 ji1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
loin (of pork)
里諺 里谚
里賈納 里贾纳
重 重
重中之重 重中之重
重九 重九
重五 重五