中文 Trung Quốc
里程計
里程计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Công tơ mét (của một chiếc xe)
里程計 里程计 phát âm tiếng Việt:
[li3 cheng2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
speedometer (of a vehicle)
里約 里约
里約 里约
里約熱內盧 里约热内卢
里諺 里谚
里賈納 里贾纳
重 重