中文 Trung Quốc
里程表
里程表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Công tơ mét
里程表 里程表 phát âm tiếng Việt:
[li3 cheng2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
odometer
里程計 里程计
里約 里约
里約 里约
里肌肉 里肌肉
里諺 里谚
里賈納 里贾纳