中文 Trung Quốc
里瓦爾多
里瓦尔多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rivaldo
里瓦爾多 里瓦尔多 phát âm tiếng Việt:
[Li3 wa3 er3 duo1]
Giải thích tiếng Anh
Rivaldo
里社 里社
里程 里程
里程碑 里程碑
里程計 里程计
里約 里约
里約 里约