中文 Trung Quốc
里社
里社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng đền để thờ thần trái đất
里社 里社 phát âm tiếng Việt:
[li3 she4]
Giải thích tiếng Anh
village shrine to the earth god
里程 里程
里程碑 里程碑
里程表 里程表
里約 里约
里約 里约
里約熱內盧 里约热内卢