中文 Trung Quốc
配載
配载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển hàng hóa stowage (vận chuyển)
配載 配载 phát âm tiếng Việt:
[pei4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
cargo stowage (shipping)
配送 配送
配送地址 配送地址
配送者 配送者
配銷 配销
配鑰匙 配钥匙
配電器 配电器