中文 Trung Quốc- 配角
- 配角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- vai trò hỗ trợ (trong vở kịch, phim vv)
- vai nhỏ
- để đóng một vai trò trung học (trong kinh doanh vv)
- để chơi fiddle thứ hai
配角 配角 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- supporting role (in play, film etc)
- minor role
- to play a secondary role (in business etc)
- to play second fiddle