中文 Trung Quốc
配售
配售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để appropriation hàng hóa (đặc biệt thực phẩm trong thời đại của sự thiếu hụt)
配售 配售 phát âm tiếng Việt:
[pei4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to ration merchandise (esp. food in times of shortages)
配套 配套
配套完善 配套完善
配子 配子
配對兒 配对儿
配屬 配属
配戴 配戴