中文 Trung Quốc
配件
配件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phần
một phần
phù hợp
phụ kiện
thay thế một phần
配件 配件 phát âm tiếng Việt:
[pei4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
component
part
fitting
accessory
replacement part
配件掛勾 配件挂勾
配伍 配伍
配偶 配偶
配價 配价
配合 配合
配售 配售