中文 Trung Quốc
酉牌時分
酉牌时分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
5-07: 00
酉牌時分 酉牌时分 phát âm tiếng Việt:
[you3 pai2 shi2 fen1]
Giải thích tiếng Anh
5-7 pm
酉陽 酉阳
酉陽土家族苗族自治縣 酉阳土家族苗族自治县
酉陽縣 酉阳县
酊 酊
酊 酊
酊劑 酊剂