中文 Trung Quốc
倒弄
倒弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển (điều) xung quanh thành phố
để mua và bán ở một lợi nhuận (derog.)
倒弄 倒弄 phát âm tiếng Việt:
[dao3 nong5]
Giải thích tiếng Anh
to move (things around)
to buy and sell at a profit (derog.)
倒彩 倒彩
倒彩聲 倒彩声
倒影 倒影
倒懸之危 倒悬之危
倒懸之急 倒悬之急
倒懸之苦 倒悬之苦