中文 Trung Quốc
倒影
倒影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo ngược hình ảnh
đảo ngược hình ảnh (ví dụ như ngược xuống)
倒影 倒影 phát âm tiếng Việt:
[dao4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
inverted image
reversed image (e.g. upside down)
倒懸 倒悬
倒懸之危 倒悬之危
倒懸之急 倒悬之急
倒戈 倒戈
倒戈卸甲 倒戈卸甲
倒扁 倒扁