中文 Trung Quốc- 倒彩
- 倒彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phản ứng bất lợi đối tượng: boos và jeers, kêu xèo xèo, whistle hoặc cố ý vỗ tay sau khi một sai lầm
倒彩 倒彩 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- adverse audience reaction: boos and jeers, hissing, catcalls or deliberate applause after a mistake