中文 Trung Quốc
  • 倒彩聲 繁體中文 tranditional chinese倒彩聲
  • 倒彩声 简体中文 tranditional chinese倒彩声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • định
  • booing
  • whistle
倒彩聲 倒彩声 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 cai3 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • jeering
  • booing
  • catcalls