中文 Trung Quốc
倒彩聲
倒彩声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định
booing
whistle
倒彩聲 倒彩声 phát âm tiếng Việt:
[dao4 cai3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
jeering
booing
catcalls
倒影 倒影
倒懸 倒悬
倒懸之危 倒悬之危
倒懸之苦 倒悬之苦
倒戈 倒戈
倒戈卸甲 倒戈卸甲