中文 Trung Quốc
個體經濟
个体经济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh tế của một công ty tự làm chủ cá nhân hoặc tư nhân
個體經濟 个体经济 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ti3 jing1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
economics of a self-employed individual or private firm
倌 倌
倍 倍
倍兒 倍儿
倍塔 倍塔
倍增 倍增
倍增器 倍增器