中文 Trung Quốc
倍塔
倍塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản beta (loanword)
倍塔 倍塔 phát âm tiếng Việt:
[bei4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
beta (loanword)
倍增 倍增
倍增器 倍增器
倍感 倍感
倍足綱 倍足纲
倍足類 倍足类
倍頻器 倍频器