中文 Trung Quốc
倍兒
倍儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất
nhiều (phương ngữ Beijing)
倍兒 倍儿 phát âm tiếng Việt:
[bei4 r5]
Giải thích tiếng Anh
very
much (Beijing dialect)
倍兒棒 倍儿棒
倍塔 倍塔
倍增 倍增
倍感 倍感
倍數 倍数
倍足綱 倍足纲