中文 Trung Quốc
倌
倌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ các vật nuôi
herdsman
(cũ) thuê tay trong thương mại nhất định
倌 倌 phát âm tiếng Việt:
[guan1]
Giải thích tiếng Anh
keeper of domestic animals
herdsman
(old) hired hand in certain trade
倍 倍
倍兒 倍儿
倍兒棒 倍儿棒
倍增 倍增
倍增器 倍增器
倍感 倍感