中文 Trung Quốc
入聖
入圣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành một arhat (Phật giáo)
入聖 入圣 phát âm tiếng Việt:
[ru4 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
to become an arhat (Buddhism)
入聯 入联
入聲 入声
入肉 入肉
入藥 入药
入贅 入赘
入迷 入迷