中文 Trung Quốc
  • 個案 繁體中文 tranditional chinese個案
  • 个案 简体中文 tranditional chinese个案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một trường hợp
  • một trường hợp cá nhân
  • bởi trường hợp
個案 个案 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • a case
  • an individual case
  • case-by-case