中文 Trung Quốc
個把
个把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hoặc hai
một vài
個把 个把 phát âm tiếng Việt:
[ge4 ba3]
Giải thích tiếng Anh
one or two
a couple of
個案 个案
個股 个股
個舊 个旧
個頭 个头
個頭 个头
個頭兒 个头儿