中文 Trung Quốc
倉庫
仓库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho
nhà kho tàng trữ
nhà kho
倉庫 仓库 phát âm tiếng Việt:
[cang1 ku4]
Giải thích tiếng Anh
depot
storehouse
warehouse
倉廩 仓廪
倉惶 仓惶
倉敷 仓敷
倉皇 仓皇
倉皇出逃 仓皇出逃
倉皇失措 仓皇失措