中文 Trung Quốc
倉皇
仓皇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một hoảng loạn
flurried
倉皇 仓皇 phát âm tiếng Việt:
[cang1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
in a panic
flurried
倉皇出逃 仓皇出逃
倉皇失措 仓皇失措
倉頡 仓颉
倉黃 仓黄
倉鼠 仓鼠
個 个