中文 Trung Quốc
倉廩
仓廪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vựa lúa (văn học)
倉廩 仓廪 phát âm tiếng Việt:
[cang1 lin3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) granary
倉惶 仓惶
倉敷 仓敷
倉猝 仓猝
倉皇出逃 仓皇出逃
倉皇失措 仓皇失措
倉頡 仓颉