中文 Trung Quốc
倉庚
仓庚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ vàng Anh gáy đen (Oriolus chinensis)
倉庚 仓庚 phát âm tiếng Việt:
[cang1 geng1]
Giải thích tiếng Anh
black-naped oriole (Oriolus chinensis)
倉庫 仓库
倉廩 仓廪
倉惶 仓惶
倉猝 仓猝
倉皇 仓皇
倉皇出逃 仓皇出逃