中文 Trung Quốc
  • 倉庚 繁體中文 tranditional chinese倉庚
  • 仓庚 简体中文 tranditional chinese仓庚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ vàng Anh gáy đen (Oriolus chinensis)
倉庚 仓庚 phát âm tiếng Việt:
  • [cang1 geng1]

Giải thích tiếng Anh
  • black-naped oriole (Oriolus chinensis)