中文 Trung Quốc
倉
仓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barn
kho thóc
nhà kho tàng trữ
cabin
tổ chức (trong tàu)
倉 仓 phát âm tiếng Việt:
[cang1]
Giải thích tiếng Anh
barn
granary
storehouse
cabin
hold (in ship)
倉促 仓促
倉儲 仓储
倉卒 仓卒
倉山區 仓山区
倉庚 仓庚
倉庫 仓库