中文 Trung Quốc
倉卒
仓卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 倉促|仓促 [cang1 cu4]
倉卒 仓卒 phát âm tiếng Việt:
[cang1 cu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 倉促|仓促[cang1 cu4]
倉山 仓山
倉山區 仓山区
倉庚 仓庚
倉廩 仓廪
倉惶 仓惶
倉敷 仓敷