中文 Trung Quốc
倆
俩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai (cách thông tục equivalent của 兩個|两个)
cả hai
một số
倆 俩 phát âm tiếng Việt:
[lia3]
Giải thích tiếng Anh
two (colloquial equivalent of 兩個|两个)
both
some
倆錢 俩钱
倆錢兒 俩钱儿
倉 仓
倉儲 仓储
倉卒 仓卒
倉山 仓山