中文 Trung Quốc
  • 倆錢兒 繁體中文 tranditional chinese倆錢兒
  • 俩钱儿 简体中文 tranditional chinese俩钱儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 倆錢兒|俩钱儿 [lia3 qian2 r5]
倆錢兒 俩钱儿 phát âm tiếng Việt:
  • [lia3 qian2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 倆錢兒|俩钱儿[lia3 qian2 r5]