中文 Trung Quốc
倆錢兒
俩钱儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 倆錢兒|俩钱儿 [lia3 qian2 r5]
倆錢兒 俩钱儿 phát âm tiếng Việt:
[lia3 qian2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 倆錢兒|俩钱儿[lia3 qian2 r5]
倉 仓
倉促 仓促
倉儲 仓储
倉山 仓山
倉山區 仓山区
倉庚 仓庚