中文 Trung Quốc
  • 光照度 繁體中文 tranditional chinese光照度
  • 光照度 简体中文 tranditional chinese光照度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đỏi Illuminance (vật lý)
光照度 光照度 phát âm tiếng Việt:
  • [guang1 zhao4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • illuminance (physics)