中文 Trung Quốc
光爆
光爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ nổ của ánh sáng
光爆 光爆 phát âm tiếng Việt:
[guang1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
explosion of light
光環 光环
光發送器 光发送器
光盤 光盘
光碟 光碟
光磁 光磁
光磁碟 光磁碟