中文 Trung Quốc
光磁
光磁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang manhêtô
光磁 光磁 phát âm tiếng Việt:
[guang1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
magneto-optical
光磁碟 光磁碟
光磁碟機 光磁碟机
光祿勳 光禄勋
光禿禿 光秃秃
光筆 光笔
光緒 光绪