中文 Trung Quốc
光碟
光碟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đĩa quang
đĩa CD
ĐĨA CD
ĐĨA CD-ROM
CL:片 [pian4], 張|张 [zhang1]
光碟 光碟 phát âm tiếng Việt:
[guang1 die2]
Giải thích tiếng Anh
optical disc
compact disc
CD
CD-ROM
CL:片[pian4],張|张[zhang1]
光磁 光磁
光磁碟 光磁碟
光磁碟機 光磁碟机
光祿大夫 光禄大夫
光禿禿 光秃秃
光筆 光笔