中文 Trung Quốc
光漆
光漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
men
光漆 光漆 phát âm tiếng Việt:
[guang1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
enamel
光潔 光洁
光潤 光润
光澤 光泽
光澤縣 光泽县
光照 光照
光照度 光照度