中文 Trung Quốc
先前
先前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi
trước đây
先前 先前 phát âm tiếng Việt:
[xian1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
before
previously
先君 先君
先哲 先哲
先大母 先大母
先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 先天下之忧而忧,后天下之乐而乐
先天不足 先天不足
先天性 先天性