中文 Trung Quốc
先兆
先兆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điềm
先兆 先兆 phát âm tiếng Việt:
[xian1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
omen
先入為主 先入为主
先公 先公
先到先得 先到先得
先君 先君
先哲 先哲
先大母 先大母