中文 Trung Quốc
先到先得
先到先得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần đầu tiên đến đầu tiên phục vụ
先到先得 先到先得 phát âm tiếng Việt:
[xian1 dao4 xian1 de2]
Giải thích tiếng Anh
first come first served
先前 先前
先君 先君
先哲 先哲
先天 先天
先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 先天下之忧而忧,后天下之乐而乐
先天不足 先天不足