中文 Trung Quốc
兇煞
凶煞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con quỷ
qui
兇煞 凶煞 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 sha4]
Giải thích tiếng Anh
demon
fiend
兇犯 凶犯
兇狂 凶狂
兇狠 凶狠
兇相 凶相
兇相畢露 凶相毕露
兇神 凶神