中文 Trung Quốc
兇殺
凶杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết người
vụ ám sát
兇殺 凶杀 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to murder
assassination
兇殺案 凶杀案
兇煞 凶煞
兇犯 凶犯
兇狠 凶狠
兇猛 凶猛
兇相 凶相