中文 Trung Quốc
  • 俱樂部 繁體中文 tranditional chinese俱樂部
  • 俱乐部 简体中文 tranditional chinese俱乐部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • câu lạc bộ (tức là một nhóm hoặc tổ chức) (loanword)
  • CL:個|个 [ge4]
俱樂部 俱乐部 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 le4 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • club (i.e. a group or organization) (loanword)
  • CL:個|个[ge4]