中文 Trung Quốc
兄弟鬩牆
兄弟阋墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột chiến (thành ngữ); chiến đấu trong số chính mình
兄弟鬩牆 兄弟阋墙 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 di4 xi4 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
internecine strife (idiom); fighting among oneself
兄臺 兄台
兄長 兄长
充 充
充值 充值
充值卡 充值卡
充公 充公