中文 Trung Quốc
兄弟會
兄弟会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fraternity
兄弟會 兄弟会 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 di4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
fraternity
兄弟鬩於墻,外禦其侮 兄弟阋于墙,外御其侮
兄弟鬩牆 兄弟阋墙
兄臺 兄台
充 充
充任 充任
充值 充值