中文 Trung Quốc
元青
元青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu đen
元青 元青 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
deep black
元音 元音
元音和諧 元音和谐
元音失讀 元音失读
元龍 元龙
兄 兄
兄妹 兄妹