中文 Trung Quốc
允文允武
允文允武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng với thành thạo trong vấn đề sở hữu trí tuệ và quân sự
允文允武 允文允武 phát âm tiếng Việt:
[yun3 wen2 yun3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
equally proficient in intellectual and military affairs
允當 允当
允許 允许
允諾 允诺
元 元
元世祖 元世祖
元代 元代