中文 Trung Quốc
  • 儲蓄率 繁體中文 tranditional chinese儲蓄率
  • 储蓄率 简体中文 tranditional chinese储蓄率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tỷ lệ tiết kiệm
儲蓄率 储蓄率 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 xu4 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • savings rate