中文 Trung Quốc
  • 儲幣 繁體中文 tranditional chinese儲幣
  • 储币 简体中文 tranditional chinese储币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gửi tiền
  • tiết kiệm
儲幣 储币 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to deposit money
  • savings